中文 Trung Quốc
深源地震
深源地震
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trận động đất sâu (với chấn tâm hơn 300 km sâu)
深源地震 深源地震 phát âm tiếng Việt:
[shen1 yuan2 di4 zhen4]
Giải thích tiếng Anh
deep earthquake (with epicenter more than 300 km deep)
深潭 深潭
深澤 深泽
深澤縣 深泽县
深知 深知
深秋 深秋
深究 深究