中文 Trung Quốc
  • 沿洄 繁體中文 tranditional chinese沿洄
  • 沿洄 简体中文 tranditional chinese沿洄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đi với dòng
沿洄 沿洄 phát âm tiếng Việt:
  • [yan2 hui2]

Giải thích tiếng Anh
  • to go with the stream