中文 Trung Quốc
沿洄
沿洄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi với dòng
沿洄 沿洄 phát âm tiếng Việt:
[yan2 hui2]
Giải thích tiếng Anh
to go with the stream
沿海 沿海
沿海地區 沿海地区
沿海州 沿海州
沿灘區 沿滩区
沿用 沿用
沿線 沿线