中文 Trung Quốc
  • 深入淺出 繁體中文 tranditional chinese深入淺出
  • 深入浅出 简体中文 tranditional chinese深入浅出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giải thích một vấn đề phức tạp trong thuật ngữ đơn giản (thành ngữ)
  • (của ngôn ngữ) đơn giản và dễ dàng để hiểu
深入淺出 深入浅出 phát âm tiếng Việt:
  • [shen1 ru4 qian3 chu1]

Giải thích tiếng Anh
  • to explain a complicated subject matter in simple terms (idiom)
  • (of language) simple and easy to understand