中文 Trung Quốc- 深入淺出
- 深入浅出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để giải thích một vấn đề phức tạp trong thuật ngữ đơn giản (thành ngữ)
- (của ngôn ngữ) đơn giản và dễ dàng để hiểu
深入淺出 深入浅出 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to explain a complicated subject matter in simple terms (idiom)
- (of language) simple and easy to understand