中文 Trung Quốc
淫詞穢語
淫词秽语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ tục tĩu
nói chuyện bẩn
淫詞穢語 淫词秽语 phát âm tiếng Việt:
[yin2 ci2 hui4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
obscene words
dirty talk
淫詞褻語 淫词亵语
淫賤 淫贱
淫辱 淫辱
淫雨 淫雨
淫靡 淫靡
淫風 淫风