中文 Trung Quốc
淒
凄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lạnh cường độ cao
lạnh
ảm đạm
nghiệt ngã
ảm đạm
Buồn
bi ai
淒 凄 phát âm tiếng Việt:
[qi1]
Giải thích tiếng Anh
intense cold
frigid
dismal
grim
bleak
sad
mournful
淒切 凄切
淒厲 凄厉
淒婉 凄婉
淒惶 凄惶
淒暗 凄暗
淒涼 凄凉