中文 Trung Quốc
  • 涵意 繁體中文 tranditional chinese涵意
  • 涵意 简体中文 tranditional chinese涵意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nội dung
  • ý nghĩa
  • ý nghĩa
  • ngụ ý ở đây
  • giống như 涵義|涵义
涵意 涵意 phát âm tiếng Việt:
  • [han2 yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • content
  • meaning
  • connotation
  • implication
  • same as 涵義|涵义