中文 Trung Quốc
涮火鍋
涮火锅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 涮鍋子|涮锅子 [shuan4 guo1 zi5]
涮火鍋 涮火锅 phát âm tiếng Việt:
[shuan4 huo3 guo1]
Giải thích tiếng Anh
see 涮鍋子|涮锅子[shuan4 guo1 zi5]
涮鍋子 涮锅子
涯 涯
液 液
液化氣 液化气
液化石油氣 液化石油气
液壓 液压