中文 Trung Quốc
涔
涔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tràn
nước mưa
rơi lệ
涔 涔 phát âm tiếng Việt:
[cen2]
Giải thích tiếng Anh
overflow
rainwater
tearful
涕 涕
涕唾 涕唾
涕泗橫流 涕泗横流
涕泗縱橫 涕泗纵横
涕泣 涕泣
涕淚交流 涕泪交流