中文 Trung Quốc
涊
涊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước bùn
涊 涊 phát âm tiếng Việt:
[nian3]
Giải thích tiếng Anh
muddy water
涌 涌
涌 涌
涎 涎
涎沫 涎沫
涐 涐
涑 涑