中文 Trung Quốc
海溝
海沟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biển rãnh
海溝 海沟 phát âm tiếng Việt:
[hai3 gou1]
Giải thích tiếng Anh
marine trench
海滄 海沧
海滄區 海沧区
海潮 海潮
海澱區 海淀区
海澱圖書城 海淀图书城
海濱 海滨