中文 Trung Quốc
  • 海水不可斗量 繁體中文 tranditional chinese海水不可斗量
  • 海水不可斗量 简体中文 tranditional chinese海水不可斗量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 人不可貌相, 海水不可斗量 [ren2 bu4 ke3 mao4 xiang4, hai3 shui3 bu4 ke3 dou3 liang2]
海水不可斗量 海水不可斗量 phát âm tiếng Việt:
  • [hai3 shui3 bu4 ke3 dou3 liang2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 人不可貌相,海水不可斗量[ren2 bu4 ke3 mao4 xiang4 , hai3 shui3 bu4 ke3 dou3 liang2]