中文 Trung Quốc
  • 海扁 繁體中文 tranditional chinese海扁
  • 海扁 简体中文 tranditional chinese海扁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (từ lóng) đánh bại sb
海扁 海扁 phát âm tiếng Việt:
  • [hai3 bian3]

Giải thích tiếng Anh
  • (slang) to beat sb up