中文 Trung Quốc
浮想聯翩
浮想联翩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cho trí tưởng tượng của một đi lang thang
浮想聯翩 浮想联翩 phát âm tiếng Việt:
[fu2 xiang3 lian2 pian1]
Giải thích tiếng Anh
to let one's imagination roam
浮梁 浮梁
浮梁縣 浮梁县
浮標 浮标
浮氣 浮气
浮沉 浮沉
浮泛 浮泛