中文 Trung Quốc
浪濤
浪涛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biển sóng
billows
浪濤 浪涛 phát âm tiếng Việt:
[lang4 tao1]
Giải thích tiếng Anh
ocean wave
billows
浪穀 浪谷
浪船 浪船
浪花 浪花
浪蝕 浪蚀
浪費 浪费
浪費者 浪费者