中文 Trung Quốc
油輪
油轮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàu chở dầu (tàu)
CL:艘 [sou1]
油輪 油轮 phát âm tiếng Việt:
[you2 lun2]
Giải thích tiếng Anh
tanker (ship)
CL:艘[sou1]
油鍋 油锅
油門 油门
油雞 油鸡
油頁岩 油页岩
油餅 油饼
油鹽醬醋 油盐酱醋