中文 Trung Quốc
油船
油船
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàu chở dầu (dầu)
xe tăng tàu
油船 油船 phát âm tiếng Việt:
[you2 chuan2]
Giải thích tiếng Anh
(oil) tanker
tank ship
油花 油花
油菜 油菜
油菜籽 油菜籽
油鍋 油锅
油門 油门
油雞 油鸡