中文 Trung Quốc
油子
油子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dày đặc và dính chất
fox cũ bắt (phương ngữ)
油子 油子 phát âm tiếng Việt:
[you2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
dense and sticky substance
(dialect) wily old fox
油尖旺 油尖旺
油尺 油尺
油布 油布
油庫 油库
油料 油料
油料作物 油料作物