中文 Trung Quốc
洞天
洞天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiên đường
Thiên Chúa hay đẹp nơi
chốn thần tiên
洞天 洞天 phát âm tiếng Việt:
[dong4 tian1]
Giải thích tiếng Anh
paradise
heavenly or beautiful place
fairyland
洞子 洞子
洞孔 洞孔
洞察 洞察
洞察力 洞察力
洞府 洞府
洞庭湖 洞庭湖