中文 Trung Quốc
河狸
河狸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hải ly
河狸 河狸 phát âm tiếng Việt:
[he2 li2]
Giải thích tiếng Anh
beaver
河畔 河畔
河神 河神
河童 河童
河蚌 河蚌
河蟹 河蟹
河西 河西