中文 Trung Quốc
河港
河港
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảng sông
河港 河港 phát âm tiếng Việt:
[he2 gang3]
Giải thích tiếng Anh
river port
河源 河源
河源市 河源市
河溝 河沟
河濱 河滨
河灘 河滩
河烏 河乌