中文 Trung Quốc
  • 洗劫 繁體中文 tranditional chinese洗劫
  • 洗劫 简体中文 tranditional chinese洗劫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cướp bóc
  • để cướp
  • để ransack
  • để cướp bóc
洗劫 洗劫 phát âm tiếng Việt:
  • [xi3 jie2]

Giải thích tiếng Anh
  • to loot
  • to rob
  • to ransack
  • to pillage