中文 Trung Quốc
洗劫
洗劫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cướp bóc
để cướp
để ransack
để cướp bóc
洗劫 洗劫 phát âm tiếng Việt:
[xi3 jie2]
Giải thích tiếng Anh
to loot
to rob
to ransack
to pillage
洗劫一空 洗劫一空
洗心革面 洗心革面
洗手 洗手
洗手乳 洗手乳
洗手台 洗手台
洗手池 洗手池