中文 Trung Quốc
洋菜
洋菜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Agar
洋菜 洋菜 phát âm tiếng Việt:
[yang2 cai4]
Giải thích tiếng Anh
agar
洋蒲桃 洋蒲桃
洋蔥 洋葱
洋薊 洋蓟
洋蘇 洋苏
洋行 洋行
洋裝 洋装