中文 Trung Quốc
洋琵琶
洋琵琶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mandolin
洋琵琶 洋琵琶 phát âm tiếng Việt:
[yang2 pi2 pa2]
Giải thích tiếng Anh
mandolin
洋甘菊 洋甘菊
洋畫兒 洋画儿
洋白菜 洋白菜
洋粉 洋粉
洋紫荊 洋紫荆
洋紫蘇 洋紫苏