中文 Trung Quốc
  • 泰晤士 繁體中文 tranditional chinese泰晤士
  • 泰晤士 简体中文 tranditional chinese泰晤士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • The Times (tờ báo)
  • Sông Thames, qua London
泰晤士 泰晤士 phát âm tiếng Việt:
  • [Tai4 wu4 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • the Times (newspaper)
  • River Thames, through London