中文 Trung Quốc
  • 波美比重計 繁體中文 tranditional chinese波美比重計
  • 波美比重计 简体中文 tranditional chinese波美比重计
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Baume phù kế
波美比重計 波美比重计 phát âm tiếng Việt:
  • [Bo1 mei3 bi3 zhong4 ji4]

Giải thích tiếng Anh
  • Baume hydrometer