中文 Trung Quốc
波狀
波状
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình dạng sóng
波狀 波状 phát âm tiếng Việt:
[bo1 zhuang4]
Giải thích tiếng Anh
wave-shaped
波狀熱 波状热
波狀雲 波状云
波粒二象性 波粒二象性
波羅 波罗
波羅的海 波罗的海
波羅蜜 波罗蜜