中文 Trung Quốc
沙礫
沙砾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cát
沙礫 沙砾 phát âm tiếng Việt:
[sha1 li4]
Giải thích tiếng Anh
grains of sand
沙祖康 沙祖康
沙粒 沙粒
沙縣 沙县
沙茶 沙茶
沙蟲 沙虫
沙蠶 沙蚕