中文 Trung Quốc
死刑緩期執行
死刑缓期执行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cái chết chậm câu
Abbr để 死緩|死缓 [si3 huan3]
死刑緩期執行 死刑缓期执行 phát âm tiếng Việt:
[si3 xing2 huan3 qi1 zhi2 xing2]
Giải thích tiếng Anh
deferred death sentence
abbr. to 死緩|死缓[si3 huan3]
死別 死别
死到臨頭 死到临头
死勁 死劲
死區 死区
死去 死去
死去活來 死去活来