中文 Trung Quốc
歹人
歹人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người xấu
evildoer
cướp
歹人 歹人 phát âm tiếng Việt:
[dai3 ren2]
Giải thích tiếng Anh
bad person
evildoer
robber
歹勢 歹势
歹徒 歹徒
歹意 歹意
歺 歺
歺 歺
死 死