中文 Trung Quốc
沙悟淨
沙悟净
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sa tăng
沙悟淨 沙悟净 phát âm tiếng Việt:
[Sha1 Wu4 jing4]
Giải thích tiếng Anh
Sha Wujing
沙拉 沙拉
沙撈越 沙捞越
沙文主義 沙文主义
沙朗 沙朗
沙朗牛排 沙朗牛排
沙林 沙林