中文 Trung Quốc
沉積帶
沉积带
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trầm tích vành đai (địa chất)
沉積帶 沉积带 phát âm tiếng Việt:
[chen2 ji1 dai4]
Giải thích tiếng Anh
sedimentary belt (geology)
沉積物 沉积物
沉穩 沉稳
沉箱 沉箱
沉船 沉船
沉船事故 沉船事故
沉落 沉落