中文 Trung Quốc
汽暖
汽暖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khí, Hệ thống sưởi
汽暖 汽暖 phát âm tiếng Việt:
[qi4 nuan3]
Giải thích tiếng Anh
gas heating
汽水 汽水
汽油 汽油
汽燈 汽灯
汽笛 汽笛
汽缸 汽缸
汽船 汽船