中文 Trung Quốc
江豚
江豚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cá heo sông
江豚 江豚 phát âm tiếng Việt:
[jiang1 tun2]
Giải thích tiếng Anh
river dolphin
江豬 江猪
江輪 江轮
江達 江达
江邊 江边
江郎才盡 江郎才尽
江都 江都