中文 Trung Quốc
汗
汗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 可汗 [ke4 han2], 汗國|汗国 [han2 guo2]
汗 汗 phát âm tiếng Việt:
[han2]
Giải thích tiếng Anh
see 可汗[ke4 han2], 汗國|汗国[han2 guo2]
汗 汗
汗國 汗国
汗如雨下 汗如雨下
汗毛 汗毛
汗水 汗水
汗津津 汗津津