中文 Trung Quốc
水障礙
水障碍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước nguy hiểm (golf)
水障礙 水障碍 phát âm tiếng Việt:
[shui3 zhang4 ai4]
Giải thích tiếng Anh
water hazard (golf)
水雉 水雉
水雞 水鸡
水雷 水雷
水電工 水电工
水電站 水电站
水靈 水灵