中文 Trung Quốc
水腫
水肿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phù nề (med.)
chứng thủng nước
水腫 水肿 phát âm tiếng Việt:
[shui3 zhong3]
Giải thích tiếng Anh
(med.) edema
dropsy
水至清則無魚 水至清则无鱼
水花 水花
水草 水草
水落歸槽 水落归槽
水落石出 水落石出
水蒲葦鶯 水蒲苇莺