中文 Trung Quốc
水漉漉
水漉漉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dripping ướt
水漉漉 水漉漉 phát âm tiếng Việt:
[shui3 lu4 lu4]
Giải thích tiếng Anh
dripping wet
水漲船高 水涨船高
水潭 水潭
水火不容 水火不容
水災 水灾
水煙 水烟
水煙袋 水烟袋