中文 Trung Quốc
氣體
气体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khí (tức là khí chất)
氣體 气体 phát âm tiếng Việt:
[qi4 ti3]
Giải thích tiếng Anh
gas (i.e. gaseous substance)
氣體擴散 气体扩散
氣體離心 气体离心
氣魄 气魄
氣鼓鼓 气鼓鼓
氤 氤
氤氳 氤氲