中文 Trung Quốc
氣惱
气恼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải khó chịu
nhận được tức giận
氣惱 气恼 phát âm tiếng Việt:
[qi4 nao3]
Giải thích tiếng Anh
to be annoyed
to get angry
氣態 气态
氣憤 气愤
氣數 气数
氣昂昂 气昂昂
氣概 气概
氣槍 气枪