中文 Trung Quốc
氣候溫和
气候温和
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khí hậu ôn hoà
氣候溫和 气候温和 phát âm tiếng Việt:
[qi4 hou4 wen1 he2]
Giải thích tiếng Anh
moderate climate
氣候狀況 气候状况
氣候變化 气候变化
氣像人員 气像人员
氣凝膠 气凝胶
氣力 气力
氣功 气功