中文 Trung Quốc
歮
歮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể cổ của 澀|涩 [se4]
歮 歮 phát âm tiếng Việt:
[se4]
Giải thích tiếng Anh
archaic variant of 澀|涩[se4]
歯 歯
歰 歰
歲 岁
歲修 岁修
歲俸 岁俸
歲入 岁入