中文 Trung Quốc
歪曲
歪曲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bóp méo
để xuyên tạc
歪曲 歪曲 phát âm tiếng Việt:
[wai1 qu1]
Giải thích tiếng Anh
to distort
to misrepresent
歪歪扭扭 歪歪扭扭
歪歪斜斜 歪歪斜斜
歪理 歪理
歪瓜裂棗 歪瓜裂枣
歪門邪道 歪门邪道
歪風 歪风