中文 Trung Quốc
毀謗
毁谤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vu khống
phỉ báng
để malign
để làm mất uy tín
毀謗 毁谤 phát âm tiếng Việt:
[hui3 bang4]
Giải thích tiếng Anh
slander
libel
to malign
to disparage
毀除 毁除
毅 毅
毅力 毅力
毅然決然 毅然决然
毆 殴
毆 殴