中文 Trung Quốc
殺人越貨
杀人越货
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giết sb cho tài sản của mình (thành ngữ); để giết người cho tiền
殺人越貨 杀人越货 phát âm tiếng Việt:
[sha1 ren2 yue4 huo4]
Giải thích tiếng Anh
to kill sb for his property (idiom); to murder for money
殺人鯨 杀人鲸
殺傷 杀伤
殺傷力 杀伤力
殺嬰 杀婴
殺害 杀害
殺富濟貧 杀富济贫