中文 Trung Quốc
殷紅
殷红
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dark red
殷紅 殷红 phát âm tiếng Việt:
[yan1 hong2]
Giải thích tiếng Anh
dark red
殷都 殷都
殷都區 殷都区
殸 殸
殺 杀
殺一儆百 杀一儆百
殺一警百 杀一警百