中文 Trung Quốc
殷勤
殷勤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một cách lịch sự
solicitously
hăm hở chu đáo
殷勤 殷勤 phát âm tiếng Việt:
[yin1 qin2]
Giải thích tiếng Anh
politely
solicitously
eagerly attentive
殷商 殷商
殷墟 殷墟
殷富 殷富
殷弘緒 殷弘绪
殷憂啟聖 殷忧启圣
殷殷 殷殷