中文 Trung Quốc
椓
椓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đánh bại
椓 椓 phát âm tiếng Việt:
[zhuo2]
Giải thích tiếng Anh
beat
椗 碇
検 検
椥 椥
椪柑 椪柑
椰 椰
椰奶 椰奶