中文 Trung Quốc
椌
椌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(gỗ mus. Instr)
椌 椌 phát âm tiếng Việt:
[qiang1]
Giải thích tiếng Anh
(wooden mus. instr.)
植 植
植入 植入
植入式廣告 植入式广告
植根 植根
植根於 植根于
植樹 植树