中文 Trung Quốc
棗
枣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
táo tàu
ngày tháng
棗 枣 phát âm tiếng Việt:
[zao3]
Giải thích tiếng Anh
jujube
dates
棗子 枣子
棗強 枣强
棗強縣 枣强县
棗泥 枣泥
棗莊 枣庄
棗莊市 枣庄市