中文 Trung Quốc
武威
武威
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố cấp địa vô tại cam túc
武威 武威 phát âm tiếng Việt:
[Wu3 wei1]
Giải thích tiếng Anh
Wuwei prefecture level city in Gansu
武威地區 武威地区
武威市 武威市
武安 武安
武官 武官
武定 武定
武定縣 武定县